Characters remaining: 500/500
Translation

cần mẫn

Academic
Friendly

Từ "cần mẫn" trong tiếng Việt có nghĩasiêng năng, chăm chỉ làm việc một cách tận tâm, không bỏ dở giữa chừng. Từ này thường được dùng để miêu tả những người làm việc với sự nỗ lực chú ý đến chi tiết.

Định Nghĩa Chi Tiết:
  • Cần mẫn: Tính từ, mô tả sự chăm chỉ, siêng năng trong công việc hoặc học tập. Người cần mẫn không chỉ làm việc nhiều còn làm việc một cách trách nhiệm tỉ mỉ.
dụ Sử Dụng:
  1. Người giúp việc cần mẫn: Trong câu này, "cần mẫn" miêu tả người giúp việc làm việc chăm chỉ, không ngại khó khăn để hoàn thành nhiệm vụ.
  2. Làm ăn cần mẫn: Câu này ám chỉ việc kinh doanh hoặc làm việc chăm chỉ để đạt được kết quả tốt.
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Có thể dùng "cần mẫn" trong các câu văn trang trọng hoặc mô tả những phẩm chất tốt đẹp của con người, chẳng hạn:
    • " ấy một sinh viên cần mẫn, luôn hoàn thành bài tập đúng hạn tham gia tích cực vào các hoạt động học tập."
    • "Để thành công trong sự nghiệp, bạn cần phải làm việc cần mẫn kế hoạch rõ ràng."
Biến Thể Từ Gần Giống:
  • Biến thể:

    • "Cần cù": Từ này cũng mang nghĩa chăm chỉ, nhưng thường nhấn mạnh vào sự nỗ lực không ngừng nghỉ.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Chăm chỉ: Tương tự như cần mẫn, thường được dùng để chỉ sự nỗ lực trong việc học hoặc làm việc.
    • Siêng năng: Cũng có nghĩalàm việc nhiều chăm chỉ, thường được dùng trong ngữ cảnh học tập.
Từ Liên Quan:
  • Công việc: Những nhiệm vụ người cần mẫn thực hiện.
  • Thành công: Kết quả người cần mẫn có thể đạt được nhờ sự nỗ lực của mình.
Kết Luận:

Từ "cần mẫn" không chỉ đơn thuần siêng năng còn thể hiện sự tận tâm trách nhiệm trong công việc.

  1. t. Siêng năng lanh lợi. Người giúp việc cần mẫn. Làm ăn cần mẫn.

Comments and discussion on the word "cần mẫn"